Gentamicin Kabi 80mg/2ml Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin kabi 80mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml

Coldi Dung dịch xịt mũi Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

coldi dung dịch xịt mũi

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - oxymetazolin hcl; dexamethason natri phosphat - dung dịch xịt mũi - 7,5mg/15ml; 7,5mg/15ml

Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol kabi 0,5mg/1ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch tiêm - 0,5mg/ml

Vitamin B6 Kabi Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 kabi dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - vitamin b6 - dung dịch tiêm - 100mg

Vitamin C Kabi 500mg/5ml Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c kabi 500mg/5ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - acid ascorbic - dung dịch tiêm - 500mg/5ml

Tezacef Bột pha tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tezacef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) - bột pha tiêm - 1g

Medfalin Thuốc bột pha tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medfalin thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Virtum thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

virtum thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - ceftazidim - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Biotine Bayer 0.5 pour cent Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biotine bayer 0.5 pour cent dung dịch tiêm

bayer (south east asia) pte., ltd. - biotin (vitamin h) - dung dịch tiêm - 5 mg/1 ml

Becozyme Dung dịch tiêm Vietnam - vietnami - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becozyme dung dịch tiêm

bayer (south east asia) pte., ltd. - vitamin b1; vitamin b2; vitamin b5; vitamin b6; vitamin pp - dung dịch tiêm - 10 mg/2 ml; 5,47 mg/2 ml; 6 mg/2 ml; 4 mg/2 ml; 40 mg/2 ml